Có 1 kết quả:
jiā gōng ㄐㄧㄚ ㄍㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) head of a family
(2) (polite) my father
(3) (polite) my grandfather
(4) your esteemed father
(2) (polite) my father
(3) (polite) my grandfather
(4) your esteemed father
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0