Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiā shì
ㄐㄧㄚ ㄕˋ
1
/1
家室
jiā shì
ㄐㄧㄚ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wife
(2) family
(3) (literary) residence
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc chinh - Bắc quy chí Phụng Tường, mặc chế phóng vãng Phu Châu tác - 北征-北歸至鳳翔,墨制放往鄜州作
(
Đỗ Phủ
)
•
Đào yêu 2 - 桃夭 2
(
Khổng Tử
)
•
Đông môn chi thiện 2 - 東門之墠 2
(
Khổng Tử
)
•
Khai Nghiêm tự bi ký - 開嚴寺碑記
(
Trương Hán Siêu
)
•
Tam Nguyên lý - 三元里
(
Trương Duy Bình
)
•
Tức sự - 即事
(
Cố Hoành
)
•
Ức tích kỳ 2 - 憶昔其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Vịnh thạch phu phụ - 詠石夫婦
(
Hồ Xuân Hương
)