Có 1 kết quả:
jiā jū ㄐㄧㄚ ㄐㄩ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) home
(2) residence
(3) to stay at home (unemployed)
(2) residence
(3) to stay at home (unemployed)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0