Có 1 kết quả:
jiā jū mài chǎng ㄐㄧㄚ ㄐㄩ ㄇㄞˋ ㄔㄤˇ
jiā jū mài chǎng ㄐㄧㄚ ㄐㄩ ㄇㄞˋ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) furniture store
(2) furniture mall
(2) furniture mall
Bình luận 0
jiā jū mài chǎng ㄐㄧㄚ ㄐㄩ ㄇㄞˋ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0