Có 1 kết quả:
jiā cháng biàn fàn ㄐㄧㄚ ㄔㄤˊ ㄅㄧㄢˋ ㄈㄢˋ
jiā cháng biàn fàn ㄐㄧㄚ ㄔㄤˊ ㄅㄧㄢˋ ㄈㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) simple home-style meal
(2) common occurrence
(3) nothing out of the ordinary
(2) common occurrence
(3) nothing out of the ordinary
Bình luận 0