Có 1 kết quả:
jiā tíng ㄐㄧㄚ ㄊㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gia đình, nhà
Từ điển Trung-Anh
(1) family
(2) household
(3) CL:戶|户[hu4],個|个[ge4]
(2) household
(3) CL:戶|户[hu4],個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0