Có 1 kết quả:
jiā tú sì bì ㄐㄧㄚ ㄊㄨˊ ㄙˋ ㄅㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. with only four bare walls for a home (idiom)
(2) fig. very poor
(3) wretched
(2) fig. very poor
(3) wretched
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0