Có 1 kết quả:

jiā bào ㄐㄧㄚ ㄅㄠˋ

1/1

jiā bào ㄐㄧㄚ ㄅㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) domestic violence
(2) abbr. for 家庭暴力[jia1 ting2 bao4 li4]