Có 1 kết quả:

jiā qín ㄐㄧㄚ ㄑㄧㄣˊ

1/1

jiā qín ㄐㄧㄚ ㄑㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

gia cầm, gà vịt nuôi

Từ điển Trung-Anh

(1) poultry
(2) domestic fowl