Có 1 kết quả:

jiā pín rú xǐ ㄐㄧㄚ ㄆㄧㄣˊ ㄖㄨˊ ㄒㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) extreme poverty (idiom); destitute
(2) penniless
(3) poor as church mice

Bình luận 0