Có 1 kết quả:
jiā dào zhōng luò ㄐㄧㄚ ㄉㄠˋ ㄓㄨㄥ ㄌㄨㄛˋ
jiā dào zhōng luò ㄐㄧㄚ ㄉㄠˋ ㄓㄨㄥ ㄌㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to come down in the world (idiom)
(2) to suffer a reversal of fortune
(2) to suffer a reversal of fortune
Bình luận 0
jiā dào zhōng luò ㄐㄧㄚ ㄉㄠˋ ㄓㄨㄥ ㄌㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0