Có 1 kết quả:

jiā dào zhōng luò ㄐㄧㄚ ㄉㄠˋ ㄓㄨㄥ ㄌㄨㄛˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to come down in the world (idiom)
(2) to suffer a reversal of fortune

Bình luận 0