Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiā xiāng
ㄐㄧㄚ ㄒㄧㄤ
1
/1
家鄉
jiā xiāng
ㄐㄧㄚ ㄒㄧㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hometown
(2) native place
(3) CL:
個
|
个
[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc vọng kỳ 2 - 北望其二
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Đoan dương - 端陽
(
Cao Bá Quát
)
•
Đồng Tiền thái sử phiếm chu toạ hữu nữ lang Tương yên hí đề - 同錢太史泛舟座有女郎湘煙戲題
(
Trầm Thụ Hoành
)
•
Mạn cảm kỳ 1 - 漫感其一
(
Nguyễn Hữu Cương
)
•
Ngộ Tam Đăng Phạm công Đăng Giảng - 遇三登范公登講
(
Bùi Văn Dị
)
•
Nguyệt dạ lãng ngâm - 月夜朗吟
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Quá Thiên Bình - 過天平
(
Nguyễn Du
)
•
Sơn trung hàn thậm My Khê Phạm ông dĩ bào tặng thư tạ - 山中寒甚郿溪范翁以袍贈書謝
(
Vũ Phạm Khải
)
•
Tịnh thổ thi - 凈土詩
(
Nhật Quán thiền sư
)
•
Vô gia biệt - 無家別
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0