Có 1 kết quả:

jiā zhǎng ㄐㄧㄚ ㄓㄤˇ

1/1

Từ điển phổ thông

gia trưởng, người đứng đầu trong gia đình

Từ điển Trung-Anh

(1) head of a household
(2) family head
(3) patriarch
(4) parent or guardian of a child