Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiā mén
ㄐㄧㄚ ㄇㄣˊ
1
/1
家門
jiā mén
ㄐㄧㄚ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) house door
(2) family clan
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm thuật kỳ 1 - 感述其一
(
Nguyễn Xuân Ôn
)
•
Giám hồ liễu chi từ kỳ 1 - 鑒湖柳枝詞其一
(
Lý Từ Minh
)
•
Phụng đặc uỷ bắc hành ban bố chiếu lệnh, đồ gian kỷ sự - 奉特委北行頒布詔令,途間紀事
(
Phan Huy Ích
)
•
Quy yến từ từ Công bộ thị lang - 歸燕詞辭工部侍郎
(
Chương Hiếu Tiêu
)
•
Tiến kinh triều yết ngật kỷ sự - 進京朝謁訖紀事
(
Phan Huy Ích
)
•
Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tam đoạn - 焦仲卿妻-第三段
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tứ đoạn - 焦仲卿妻-第四段
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tự - 序
(
Phan Huy Ích
)
•
Vô đề (Xuân vũ mông mông bất kiến thiên) - 無題(春雨濛濛不見天)
(
Vương Ấu Ngọc
)
•
Xuân trung phụng chiếu sai bắc sứ, đắc mệnh ngẫu phú - 春中奉詔差北使得命偶赋
(
Phan Huy Ích
)
Bình luận
0