Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiā yǎng
ㄐㄧㄚ ㄧㄤˇ
1
/1
家養
jiā yǎng
ㄐㄧㄚ ㄧㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) domestic (animals)
(2) home reared
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hà Bắc dân - 河北民
(
Vương An Thạch
)
•
Hắc đàm long - 黑潭龍
(
Bạch Cư Dị
)
•
Hí tác bài hài thể khiển muộn kỳ 1 - 戲作俳諧體遣悶其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Liêm Pha bi - 廉頗碑
(
Nguyễn Du
)
•
Nhập Hành Châu - 入衡州
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng An Nam quốc sứ thần ngũ ngôn thi kỳ 1 - 贈安南國使臣五言詩其一
(
Lý Tuý Quang
)
•
Trúc thành từ - 築城詞
(
Trương Tịch
)
Bình luận
0