Có 1 kết quả:
róng nà ㄖㄨㄥˊ ㄋㄚˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
dung nạp, chứa chấp
Từ điển Trung-Anh
(1) to hold
(2) to contain
(3) to accommodate
(4) to tolerate (different opinions)
(2) to contain
(3) to accommodate
(4) to tolerate (different opinions)
Bình luận 0