Có 1 kết quả:

róng nà ㄖㄨㄥˊ ㄋㄚˋ

1/1

Từ điển phổ thông

dung nạp, chứa chấp

Từ điển Trung-Anh

(1) to hold
(2) to contain
(3) to accommodate
(4) to tolerate (different opinions)