Có 1 kết quả:

róng mào ㄖㄨㄥˊ ㄇㄠˋ

1/1

róng mào ㄖㄨㄥˊ ㄇㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

dung mạo, vẻ mặt, vẻ ngoài

Từ điển Trung-Anh

(1) one's appearance
(2) one's aspect
(3) looks
(4) features