Có 1 kết quả:
róng liàng fēn xī ㄖㄨㄥˊ ㄌㄧㄤˋ ㄈㄣ ㄒㄧ
róng liàng fēn xī ㄖㄨㄥˊ ㄌㄧㄤˋ ㄈㄣ ㄒㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) quantitative analysis
(2) volumetric analysis
(2) volumetric analysis
róng liàng fēn xī ㄖㄨㄥˊ ㄌㄧㄤˋ ㄈㄣ ㄒㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh