Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
róng yán
ㄖㄨㄥˊ ㄧㄢˊ
1
/1
容顏
róng yán
ㄖㄨㄥˊ ㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mien
(2) complexion
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bất tiện hoa - 不羨花
(
Lưu Thương
)
•
Bốc vận toán nguyên - Cảm cựu - 蔔運算元-感舊
(
Tô Thức
)
•
Cổ phong kỳ 28 (Dung nhan nhược phi điện) - 古風其二十八(容顏若飛電)
(
Lý Bạch
)
•
Hí đề trai bích - 戲題齋碧
(
Viên Hoằng Đạo
)
•
Khiển sầu - 遣愁
(
Đỗ Phủ
)
•
Lạc Dương nữ nhi hành - 洛陽女兒行
(
Vương Duy
)
•
Lãm kính - 覽鏡
(
Lưu Hy Di
)
•
Nghĩ cổ kỳ 5 - 拟古其五
(
Đào Tiềm
)
•
Tây quy tuyệt cú kỳ 2 - 西歸絕句其二
(
Nguyên Chẩn
)
•
Thập thất dạ thừa nguyệt tẩu bút ký hữu nhân - 十七夜承月走筆寄友人
(
Cao Bá Quát
)
Bình luận
0