Có 1 kết quả:
róng yán shī sè ㄖㄨㄥˊ ㄧㄢˊ ㄕ ㄙㄜˋ
róng yán shī sè ㄖㄨㄥˊ ㄧㄢˊ ㄕ ㄙㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of complexion) to lose one's color
(2) to blanch
(3) wan
(2) to blanch
(3) wan
Bình luận 0
róng yán shī sè ㄖㄨㄥˊ ㄧㄢˊ ㄕ ㄙㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0