Có 1 kết quả:
mì ㄇㄧˋ
Âm Pinyin: mì ㄇㄧˋ
Tổng nét: 10
Bộ: mián 宀 (+7 nét)
Nét bút: 丶丶フフ丶丶ノ丨フ丨
Thương Hiệt: JECU (十水金山)
Unicode: U+5BBB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: mián 宀 (+7 nét)
Nét bút: 丶丶フフ丶丶ノ丨フ丨
Thương Hiệt: JECU (十水金山)
Unicode: U+5BBB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mật
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ “mật” 密. ◇Thiền Uyển Tập Anh 禪苑集英: “Mật khấu huyền cơ thiền học nhật ích” 宻扣玄機禪學日益 (Vân Phong Thiền sư 雲峯禪師) Lặng nắm huyền chỉ, thiền học ngày càng thêm tiến triển.