Có 1 kết quả:
mì ㄇㄧˋ
Âm Quan thoại: mì ㄇㄧˋ
Tổng nét: 10
Bộ: mián 宀 (+7 nét)
Nét bút: 丶丶フフ丶丶ノ丨フ丨
Thương Hiệt: JECU (十水金山)
Unicode: U+5BBB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: mián 宀 (+7 nét)
Nét bút: 丶丶フフ丶丶ノ丨フ丨
Thương Hiệt: JECU (十水金山)
Unicode: U+5BBB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mật
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0