Có 1 kết quả:
kòu ㄎㄡˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. kẻ cướp
2. giặc, kẻ thù
2. giặc, kẻ thù
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “khấu” 寇.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 寇[kou4]
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh