Có 1 kết quả:

kòu ㄎㄡˋ
Âm Pinyin: kòu ㄎㄡˋ
Tổng nét: 10
Bộ: mián 宀 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ一一ノフフノ一
Thương Hiệt: JMUV (十一山女)
Unicode: U+5BBC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khấu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あだ.する (ada.suru)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

kòu ㄎㄡˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. kẻ cướp
2. giặc, kẻ thù

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “khấu” 寇.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 寇[kou4]