Có 1 kết quả:
kuān miǎn ㄎㄨㄢ ㄇㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reduce payment
(2) to annul (debts, bills, taxes etc)
(3) to let sb off paying
(2) to annul (debts, bills, taxes etc)
(3) to let sb off paying
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0