Có 1 kết quả:
kuān dà wéi huái ㄎㄨㄢ ㄉㄚˋ ㄨㄟˊ ㄏㄨㄞˊ
kuān dà wéi huái ㄎㄨㄢ ㄉㄚˋ ㄨㄟˊ ㄏㄨㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) magnanimous (idiom)
(2) generous
(2) generous
Bình luận 0
kuān dà wéi huái ㄎㄨㄢ ㄉㄚˋ ㄨㄟˊ ㄏㄨㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0