Có 1 kết quả:
kuān xīn ㄎㄨㄢ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) relieved
(2) comforted
(3) to relieve anxieties
(4) at ease
(5) relaxed
(6) reassuring
(7) happy
(2) comforted
(3) to relieve anxieties
(4) at ease
(5) relaxed
(6) reassuring
(7) happy
Bình luận 0