Có 1 kết quả:
kuān dǎ zhǎi yòng ㄎㄨㄢ ㄉㄚˇ ㄓㄞˇ ㄧㄨㄥˋ
kuān dǎ zhǎi yòng ㄎㄨㄢ ㄉㄚˇ ㄓㄞˇ ㄧㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give oneself leeway (idiom)
(2) to allow room for error
(2) to allow room for error
Bình luận 0
kuān dǎ zhǎi yòng ㄎㄨㄢ ㄉㄚˇ ㄓㄞˇ ㄧㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0