Có 1 kết quả:
kuān hóng dà liàng ㄎㄨㄢ ㄏㄨㄥˊ ㄉㄚˋ ㄌㄧㄤˋ
kuān hóng dà liàng ㄎㄨㄢ ㄏㄨㄥˊ ㄉㄚˋ ㄌㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) magnanimous
(2) generous
(3) broad-minded
(2) generous
(3) broad-minded
Bình luận 0
kuān hóng dà liàng ㄎㄨㄢ ㄏㄨㄥˊ ㄉㄚˋ ㄌㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0