Có 1 kết quả:

kuān xiàn ㄎㄨㄢ ㄒㄧㄢˋ

1/1

Từ điển phổ thông

nới rộng giới hạn, mở rộng giới hạn

Từ điển Trung-Anh

to extend (a deadline etc)

Bình luận 0