Có 2 kết quả:
bīn ㄅㄧㄣ • bìn ㄅㄧㄣˋ
Tổng nét: 10
Bộ: mián 宀 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱宀兵
Nét bút: 丶丶フノ丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: JOMC (十人一金)
Unicode: U+5BBE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
khách quý
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賓.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Khách: 來賓 Tân khách, khách khứa; 外賓 Khách nước ngoài; 貴賓 Khách quý; 喧賓奪主 Khách đoạt ngôi chủ, (Ngr) để cái phụ lấn cái chính;
② (văn) Đãi như khách;
③ (văn) Phục, nghe theo;
④ [Bin] (Họ) Tân.
② (văn) Đãi như khách;
③ (văn) Phục, nghe theo;
④ [Bin] (Họ) Tân.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賓
Từ điển Trung-Anh
(1) visitor
(2) guest
(3) object (in grammar)
(2) guest
(3) object (in grammar)
Từ ghép 67
āi gào bīn fú 哀告宾服 • bīn cí 宾词 • bīn gé 宾格 • bīn guǎn 宾馆 • bīn guǒ 宾果 • bīn kè 宾客 • bīn kè yíng mén 宾客盈门 • bīn péng 宾朋 • bīn péng mǎn zuò 宾朋满座 • bīn péng yíng mén 宾朋盈门 • bīn yǔ 宾语 • bīn yǔ guān xì cóng jù 宾语关系从句 • bīn zhì 宾治 • bīn zhì rú guī 宾至如归 • bīn zhǔ 宾主 • Chē lǐ yǎ bīn sī kè 车里雅宾斯克 • chóu bīn 酬宾 • dòng bīn shì 动宾式 • fēi lǜ bīn 菲律宾 • Fēi lǜ bīn Dà xué 菲律宾大学 • Fēi lǜ bīn juān jiū 菲律宾鹃鸠 • Fēi lǜ bīn rén 菲律宾人 • Fēi lǜ bīn yǔ 菲律宾语 • gǒu yǎo Lǚ Dòng bīn , bù shí hǎo rén xīn 狗咬吕洞宾,不识好人心 • guǎn bīn 馆宾 • guì bīn 贵宾 • guì bīn quǎn 贵宾犬 • guì bīn shì 贵宾室 • guó bīn 国宾 • guó bīn guǎn 国宾馆 • jiā bīn 佳宾 • jiā bīn 嘉宾 • jiàn jiē bīn yǔ 间接宾语 • kǎ bīn qiāng 卡宾枪 • Lái bīn 来宾 • Lái bīn shì 来宾市 • lǐ bīn 礼宾 • lì bīn nà 利宾纳 • Lǚ Dòng bīn 吕洞宾 • Lǔ bīn 鲁宾 • Luó bīn hàn 罗宾汉 • Luó bīn xùn 罗宾逊 • nèi bīn 内宾 • Sī bīn nuò shā 斯宾诺莎 • Sī bīn sè 斯宾塞 • Sī kè lǐ yà bīn 斯克里亚宾 • Tāng mǔ · Luó bīn sī 汤姆罗宾斯 • Tí mǔ · Luó bīn sī 提姆罗宾斯 • wài bīn 外宾 • wǔ cǎi bīn fēn 五彩宾纷 • xī luò sài bīn 西洛赛宾 • xiāng jìng rú bīn 相敬如宾 • Xīn bīn mǎn zú Zì zhì xiàn 新宾满族自治县 • Xīn bīn xiàn 新宾县 • Xīng bīn 兴宾 • Xīng bīn qū 兴宾区 • xuān bīn duó zhǔ 喧宾夺主 • Yǎ gè bīn pài 雅各宾派 • Yí bīn 宜宾 • Yí bīn dì qū 宜宾地区 • Yí bīn shì 宜宾市 • Yí bīn xiàn 宜宾县 • yíng bīn 迎宾 • zhí jiē bīn yǔ 直接宾语 • zhǔ bīn 主宾 • zhǔ bīn wèi 主宾谓 • zhǔ wèi bīn 主谓宾
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賓.