Có 1 kết quả:
Bīn xī fǎ ní yà ㄅㄧㄣ ㄒㄧ ㄈㄚˇ ㄋㄧˊ ㄧㄚˋ
Bīn xī fǎ ní yà ㄅㄧㄣ ㄒㄧ ㄈㄚˇ ㄋㄧˊ ㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Pennsylvania
(2) also written 賓夕法尼亞|宾夕法尼亚
(2) also written 賓夕法尼亞|宾夕法尼亚
Bình luận 0
Bīn xī fǎ ní yà ㄅㄧㄣ ㄒㄧ ㄈㄚˇ ㄋㄧˊ ㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0