Có 1 kết quả:

bīn guǎn ㄅㄧㄣ ㄍㄨㄢˇ

1/1

Từ điển phổ thông

nhà khách, khách sạn

Từ điển Trung-Anh

(1) guesthouse
(2) lodge
(3) hotel
(4) CL:個|个[ge4],家[jia1]