Có 1 kết quả:

sù chóu ㄙㄨˋ ㄔㄡˊ

1/1

sù chóu ㄙㄨˋ ㄔㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) feud
(2) vendetta
(3) old foe