Có 1 kết quả:
sù yuàn ㄙㄨˋ ㄩㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mối thù cũ, mối nợ cũ
Từ điển Trung-Anh
(1) an old grudge
(2) old scores to settle
(2) old scores to settle
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0