Có 1 kết quả:

sù cǎo ㄙㄨˋ ㄘㄠˇ

1/1

sù cǎo ㄙㄨˋ ㄘㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) grass that has grown on a grave since last year
(2) (fig.) grave
(3) to have died long ago
(4) fodder provided to animals for the night

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0