Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jì jì
ㄐㄧˋ ㄐㄧˋ
1
/1
寂寂
jì jì
ㄐㄧˋ ㄐㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
quiet
Một số bài thơ có sử dụng
•
Châu Lâm vũ hậu - 株林雨後
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Đơn vịnh dược mã Đàn Khê sự - 單詠躍馬檀溪事
(
Tô Thức
)
•
Quá Trịnh sơn nhân sở cư - 過鄭山人所居
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Sở Bá Vương mộ kỳ 2 - 楚霸王墓其二
(
Nguyễn Du
)
•
Sơn phòng mạn hứng kỳ 2 - 山房漫興其二
(
Trần Nhân Tông
)
•
Tạ tiên bối Phòng ký niệm chuyết thi thậm đa, dị nhật ngẫu hữu thử ký - 謝先輩防記念拙詩甚多,異日偶有此寄
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Trường An đạo - 長安道
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Trường Sa quá Giả Nghị trạch - 長沙過賈誼宅
(
Lưu Trường Khanh
)
•
U hoài - 幽懷
(
Lý Đông Dương
)
•
Xuân sầu - 春愁
(
Vi Trang
)
Bình luận
0