Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jì jì
ㄐㄧˋ ㄐㄧˋ
1
/1
寂寂
jì jì
ㄐㄧˋ ㄐㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
quiet
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bính Tý cửu nguyệt cửu nhật giai Từ Quang thiền sư du Thiên Thai sơn - 丙子九月九日偕慈光禪師遊天台山
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Cán khê sa - Lạp mai - 浣溪沙-臘梅
(
Châu Hải Đường
)
•
Dưỡng Chân Bình thôn tử Nhân Huệ vương trang - 養真平村子仁惠王庄
(
Trần Minh Tông
)
•
Điếu cổ chiến trường văn - 弔古戰場文
(
Lý Hoa
)
•
Đơn vịnh dược mã Đàn Khê sự - 單詠躍馬檀溪事
(
Tô Thức
)
•
Giang đình dạ nguyệt tống biệt kỳ 2 - 江亭夜月送別其二
(
Vương Bột
)
•
Hàn thực Dĩ thượng tác - 寒食汜上作
(
Vương Duy
)
•
Hoa Thanh cung kỳ 3 - 華清宮其三
(
Thôi Lỗ
)
•
Huệ Nghĩa tự viên tống Tân viên ngoại, hựu tống - 惠義寺園送辛員外、又送
(
Đỗ Phủ
)
•
Hương Hải viện - 香海院
(
Bùi Cơ Túc
)
Bình luận
0