Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jì rán
ㄐㄧˋ ㄖㄢˊ
1
/1
寂然
jì rán
ㄐㄧˋ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) silent
(2) quiet
Một số bài thơ có sử dụng
•
Nhất nhị bát chiến hậu tác - 一二八戰後作
(
Lỗ Tấn
)
•
Quá Chân Luật sư cựu viện - 過真律師舊院
(
Khúc Tín Lăng
)
•
Thiên vân vạn thuỷ gian - 千雲萬水間
(
Hàn Sơn
)
•
Tự Lãng Châu lĩnh thê tử khước phó Thục sơn hành kỳ 1 - 自閬州領妻子卻赴蜀山行其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Vọng phu thạch - 望夫石
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0