Có 1 kết quả:
yuān ㄩㄢ
phồn thể
Từ điển phổ thông
oan uổng, oan khuất
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “oan” 冤.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ oan 冤.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 冤 (bộ 冖).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Oan 冤.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 冤[yuan1]