Có 1 kết quả:
jì rén lí xià ㄐㄧˋ ㄖㄣˊ ㄌㄧˊ ㄒㄧㄚˋ
jì rén lí xià ㄐㄧˋ ㄖㄣˊ ㄌㄧˊ ㄒㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to lodge under another person's roof (idiom); to live relying on sb else's charity
jì rén lí xià ㄐㄧˋ ㄖㄣˊ ㄌㄧˊ ㄒㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh