Có 1 kết quả:
jì cún chù ㄐㄧˋ ㄘㄨㄣˊ ㄔㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) warehouse
(2) temporary store
(3) left-luggage office
(4) cloak-room
(2) temporary store
(3) left-luggage office
(4) cloak-room
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0