Có 1 kết quả:

jì cún chù ㄐㄧˋ ㄘㄨㄣˊ ㄔㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) warehouse
(2) temporary store
(3) left-luggage office
(4) cloak-room

Bình luận 0