Có 1 kết quả:
jì shēng shēng huó ㄐㄧˋ ㄕㄥ ㄕㄥ ㄏㄨㄛˊ
jì shēng shēng huó ㄐㄧˋ ㄕㄥ ㄕㄥ ㄏㄨㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) parasitism
(2) parasitic life-style
(2) parasitic life-style
jì shēng shēng huó ㄐㄧˋ ㄕㄥ ㄕㄥ ㄏㄨㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh