Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jì jì
ㄐㄧˋ ㄐㄧˋ
1
/1
寄跡
jì jì
ㄐㄧˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to live away from home temporarily
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đáp thị biên tu Phan - 答示編修潘
(
Phan Huy Ích
)
•
Lữ song kỷ muộn - 旅窗紀悶
(
Phan Huy Ích
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 056 - 山居百詠其五十六
(
Tông Bản thiền sư
)
Bình luận
0