Có 1 kết quả:

yín zhī mǎo liáng ㄧㄣˊ ㄓ ㄇㄠˇ ㄌㄧㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 寅吃卯糧|寅吃卯粮[yin2 chi1 mao3 liang2]