Có 2 kết quả:

ㄇㄧˋㄇㄧˋ
Âm Pinyin: ㄇㄧˋ, ㄇㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: mián 宀 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
Thương Hiệt: JPHU (十心竹山)
Unicode: U+5BC6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mật
Âm Nôm: mất
Âm Nhật (onyomi): ミツ (mitsu)
Âm Nhật (kunyomi): ひそ.か (hiso.ka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mat6

Tự hình 4

Dị thể 11

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

ㄇㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. đông đúc
2. giữ kín

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Rậm rạp, liền kín, sát, khít, dày. ◎Như: “mật mật tằng tằng” 密密層層 chập chồng liền kín, “mật như thù võng” 密如蛛網 dày đặc như mạng nhện.
2. (Tính) Kín đáo, không để lộ, không cho người ngoài cuộc biết tới. ◎Như: “mật lệnh” 密令 lệnh bí mật.
3. (Tính) Thân gần, thân thiết, liền kề. ◎Như: “mật nhĩ” 密邇, “mật thiết” 密切 hợp với nhau, khắng khít. § Tục viết là 宓. ◇Cù Hựu 瞿佑: “Bằng hữu trung hữu nhất cá dữ tha giao vãng mật thiết” 朋友中有一個與他交往密切 (Tu Văn xá nhân truyện 修文舍人傳) Trong đám bạn bè có một người giao hảo với ông rất thân thiết.
4. (Tính) Chu đáo, tỉ mỉ. ◎Như: “tế mật” 細密 tỉ mỉ, “chu mật” 周密 kĩ lưỡng, “nghiêm mật” 嚴密 nghiêm ngặt, chặt chẽ.
5. (Danh) Sự việc giữ kín, việc không để công khai. ◎Như: “bảo mật” 保密 giữ kín, “bí mật” 祕密 việc giấu kín, không để lộ, “cơ mật” 機密 việc cơ yếu giữ kín.
6. (Danh) Họ “Mật”.
7. (Danh) Trong nhà Phật có một phái tu về phép bí mật tụng chú ấn quyết khiến ba nghiệp thân, miệng, ý cùng ứng với nhau, tức thì chuyển phàm nên thánh, công dụng không thể nghĩ bàn tới, gọi là “Mật tông”, cũng gọi là “Chân ngôn tông” 真言宗, giáo nghĩa của tông này gọi là “mật giáo” 密教.
8. (Phó) Kín đáo, ngầm. ◎Như: “mật báo” 密報 ngầm thông báo, “mật cáo” 密告 kín đáo cho biết.

Từ điển Thiều Chửu

① Rậm rạp, liền kín. Như mật mật tằng tằng 密密層層 chập chồng liền kín.
② Bí mật, việc gì cần phải giữ kín không cho ai biết gọi là mật.
③ Liền gắn, liền kề. Như mật nhĩ 密邇, mật thiết 密切 nghĩa là cùng hợp với nhau, có ý khắng khít lắm. Tục viết là 宻.
④ Mật tông 密宗. Trong nhà Phật có một phái tu về phép bí mật Tụng chú ấn quyết khiến ba nghiệp thân, miệng, ý cùng ứng với nhau, tức thì chuyển phàm nên thánh, công dụng không thể nghĩ bàn tới, như thế chỉ có Phật mới biết được, nên gọi là mật tông, cũng gọi là chân ngôn tông 真言宗, giáo nghĩa của tông này gọi là mật giáo 密教.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Mau, kín, dầy, khít, sát, rậm rạp, đông đúc: 密植 Cấy dầy, trồng dầy; 這一帶樹種得太密了 Vùng này cây trồng sát quá;
② Thân thiết: 密友 Bạn thân; 親密 Thân mật; 密邇 Khăng khít gần gũi;
③ Tinh vi, kĩ càng: 細密 Kĩ càng; 精密 Tinh vi;
④ Bí mật, ngầm, lén: 密談 Nói chuyện kín, mật đàm; 密電 Điện mật, mật điện; 密約 Mật ước, hiệp ước bí mật; 保密 Giữ bí mật; 密埋璧于大室之庭 Bí mật chôn viên ngọc bích ở sân trước tổ miếu (Tả truyện);
⑤ [Mì] (Họ) Mật.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kín đáo — Gần. Khít lại — Yên lặng.

Từ điển Trung-Anh

(1) secret
(2) confidential
(3) close
(4) thick
(5) dense

Từ ghép 276

Ā ěr fǎ · Luó mì ōu 阿尔法罗密欧Ā ěr fǎ · Luó mì ōu 阿爾法羅密歐Ā fǎ Luō mì ōu 阿法罗密欧Ā fǎ Luō mì ōu 阿法羅密歐ào mì kè róng 奥密克戎ào mì kè róng 奧密克戎Bǎo hú lu de Mì mì 宝葫芦的秘密Bǎo hú lu de Mì mì 寶葫蘆的秘密bǎo mì 保密bǎo mì xìng 保密性Bō mì 波密Bō mì xiàn 波密县Bō mì xiàn 波密縣bō rě bō luó mì 般若波罗密bō rě bō luó mì 般若波羅密bō rě bō luó mì duō xīn jīng 般若波罗密多心经bō rě bō luó mì duō xīn jīng 般若波羅密多心經Bù lái kè shǐ mì sī 布莱克史密斯Bù lái kè shǐ mì sī 布萊克史密斯chóu mì 稠密diǎn duì diǎn jiā mì 点对点加密diǎn duì diǎn jiā mì 點對點加密Dōng mì 东密Dōng mì 東密Dōng mì dé lán 东密德兰Dōng mì dé lán 東密德蘭duān dào duān jiā mì 端到端加密fán mì 繁密fǎn mì mǎ zi 反密码子fǎn mì mǎ zi 反密碼子Gāo mì 高密gāo mì dù 高密度Gāo mì shì 高密市gào mì 告密gào mì zhě 告密者guān xì mì qiè 关系密切guān xì mì qiè 關係密切Hā lǐ sēn · Shī mì tè 哈里森施密特Hā mì 哈密Hā mì dì qū 哈密地区Hā mì dì qū 哈密地區hā mì guā 哈密瓜Hā mì shì 哈密市Hàn mì ěr dùn 汉密尔顿Hàn mì ěr dùn 漢密爾頓jī mì 机密jī mì 機密jī mì wén jiàn 机密文件jī mì wén jiàn 機密文件jī mì xìng 机密性jī mì xìng 機密性jiā mì 加密jiā mì huò bì 加密貨幣jiā mì huò bì 加密货币jiā mì tào jiē zì xié yì céng 加密套接字协议层jiā mì tào jiē zì xié yì céng 加密套接字協議層jiě mì 解密Jiě shēn mì jīng 解深密經Jiě shēn mì jīng 解深密经jǐn mì 紧密jǐn mì 緊密jǐn mì pèi hé 紧密配合jǐn mì pèi hé 緊密配合jǐn mì xiāng lián 紧密相联jǐn mì xiāng lián 緊密相聯jǐn mì zhī wù 紧密织物jǐn mì zhī wù 緊密織物jīng mì 精密jīng mì huà 精密化jīng mì táo cí 精密陶瓷jīng mì yí qì 精密仪器jīng mì yí qì 精密儀器jīng zǐ mì dù 精子密度jué mì 絕密jué mì 绝密jué mì wén jiàn 絕密文件jué mì wén jiàn 绝密文件kē mì 柯密liù fāng zuì mì duī jī 六方最密堆积liù fāng zuì mì duī jī 六方最密堆積Luó mì ōu 罗密欧Luó mì ōu 羅密歐Luó mì ōu yǔ Zhū lì yè 罗密欧与朱丽叶Luó mì ōu yǔ Zhū lì yè 羅密歐與朱麗葉Mài ā mì 迈阿密Mài ā mì 邁阿密Mài ā mì 麥阿密Mài ā mì 麦阿密mào mì 茂密mì bào 密報mì bào 密报mì bì 密閉mì bì 密闭mì bì cāng 密閉艙mì bì cāng 密闭舱mì bì huò cāng 密閉貨艙mì bì huò cāng 密闭货舱mì bì mén 密閉門mì bì mén 密闭门mì bì shì xún huán zài hū xī shuǐ fèi xì tǒng 密閉式循環再呼吸水肺系統mì bì shì xún huán zài hū xī shuǐ fèi xì tǒng 密闭式循环再呼吸水肺系统mì bù 密布mì bù kě fēn 密不可分mì bù tòu fēng 密不透風mì bù tòu fēng 密不透风mì diàn 密电mì diàn 密電mì dù 密度mì dù bō 密度波mì dù jì 密度計mì dù jì 密度计mì ér bù xuān 密而不宣mì fēng 密封mì fēng cāng 密封舱mì fēng cāng 密封艙mì fēng fú shè yuán 密封輻射源mì fēng fú shè yuán 密封辐射源mì fēng jiāo 密封胶mì fēng jiāo 密封膠mì féng 密縫mì féng 密缝mì gào 密告mì hán 密函mì hé 密合mì huì 密会mì huì 密會mì jí 密集mì jiàn 密件mì jiào 密教mì jiē 密接mì lín 密林mì lìng 密令mì má má 密麻麻mì mǎ 密码mì mǎ 密碼mì mǎ bǎo hù 密码保护mì mǎ bǎo hù 密碼保護mì mǎ diàn bào 密码电报mì mǎ diàn bào 密碼電報mì mǎ suǒ 密码锁mì mǎ suǒ 密碼鎖mì mǎ xué 密码学mì mǎ xué 密碼學mì mǎ zi 密码子mì mǎ zi 密碼子mì mì 密密mì mì 秘密mì mì huì shè 秘密会社mì mì huì shè 秘密會社mì mì huó dòng 秘密活动mì mì huó dòng 秘密活動mì mì jǐng chá 秘密警察mì mì zhā zhā 密密扎扎mì mi céng céng 密密层层mì mi céng céng 密密層層mì mi má má 密密麻麻mì mi shí shi 密密实实mì mi shí shi 密密實實mì mi zā zā 密密匝匝mì móu 密謀mì móu 密谋mì pái 密排mì qiē 密切mì qiè 密切mì qiè xiāng guān 密切相关mì qiè xiāng guān 密切相關mì qiè xiāng lián 密切相连mì qiè xiāng lián 密切相連mì qiè zhù shì 密切注視mì qiè zhù shì 密切注视mì qiè zhù yì 密切注意mì shāng 密商mì shí 密实mì shí 密實mì shǐ 密使mì shì 密室mì sī tuō 密司脫mì sī tuō 密司脱mì sī tuō 密斯脫mì sī tuō 密斯脱mì sòng 密送mì tán 密談mì tán 密谈mì tàn 密探mì wén 密文mì yán tǎ 密檐塔mì yán tǎ 密簷塔mì yǒu 密友mì yǔ 密語mì yǔ 密语mì yuē 密約mì yuē 密约mì zhàng 密帐mì zhàng 密帳mì zhào 密詔mì zhào 密诏mì zhī 密織mì zhī 密织mì zhí 密植mì zhì 密緻mì zhì 密致mì zōng 密宗mián mì 綿密mián mì 绵密miàn xīn lì fāng zuì mì duī jī 面心立方最密堆积miàn xīn lì fāng zuì mì duī jī 面心立方最密堆積Mó sī mì mǎ 摩斯密码Mó sī mì mǎ 摩斯密碼nóng mì 浓密nóng mì 濃密pì shì mì tán 辟室密谈pì shì mì tán 闢室密談Pǔ mì péng · Ā dù dé 普密蓬阿杜德qì mì 气密qì mì 氣密qīn mì 亲密qīn mì 親密qīn mì wú jiān 亲密无间qīn mì wú jiān 親密無間qín mì 勤密qiū tú mì wǎng 秋荼密網qiū tú mì wǎng 秋荼密网rén kǒu chóu mì 人口稠密rén kǒu mì dù 人口密度shēn mì 深密shèn mì 慎密Shǐ mì sī 史密斯shǐ mì tè 史密特shū mì yuàn 枢密院shū mì yuàn 樞密院Sī mì 斯密sī mì 私密sī mì dá 思密达sī mì dá 思密達Sī mì Yuē sè 斯密約瑟Sī mì Yuē sè 斯密约瑟suì mì 邃密tián mì 填密tōng guān mì yǔ 通关密语tōng guān mì yǔ 通關密語tōng xìn mì dù 通信密度Tuō lè mì 托勒密Tuō lè mì Wáng 托勒密王Wéi jī Jiě mì 維基解密Wéi jī Jiě mì 维基解密xì mì 細密xì mì 细密xiān mì 纖密xiān mì 纤密xiāng duì mì dù 相对密度xiāng duì mì dù 相對密度xiáng mì 詳密xiáng mì 详密xiè mì 泄密xiè mì 洩密Xīn mì 新密Xīn mì shì 新密市Yà dāng · Sī mì 亚当斯密Yà dāng · Sī mì 亞當斯密yán mì 严密yán mì 嚴密yī mì 医密yī mì 醫密yǐn mì 隐密yǐn mì 隱密zhěn mì 縝密zhěn mì 缜密zhì mì 緻密zhì mì 致密Zhōng guó Jīng mì Jī xiè Jìn Chū kǒu Gōng sī 中国精密机械进出口公司Zhōng guó Jīng mì Jī xiè Jìn Chū kǒu Gōng sī 中國精密機械進出口公司zhōng mì dù xiān wéi bǎn 中密度纖維板zhōng mì dù xiān wéi bǎn 中密度纤维板zhōu mì 周密zuì mì duī jī 最密堆积zuì mì duī jī 最密堆積