Có 2 kết quả:
Mì ㄇㄧˋ • mì ㄇㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: mián 宀 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱宓山
Nét bút: 丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
Thương Hiệt: JPHU (十心竹山)
Unicode: U+5BC6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mật
Âm Nôm: mất
Âm Nhật (onyomi): ミツ (mitsu)
Âm Nhật (kunyomi): ひそ.か (hiso.ka)
Âm Hàn: 밀
Âm Quảng Đông: mat6
Âm Nôm: mất
Âm Nhật (onyomi): ミツ (mitsu)
Âm Nhật (kunyomi): ひそ.か (hiso.ka)
Âm Hàn: 밀
Âm Quảng Đông: mat6
Tự hình 4
Dị thể 11
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề Siêu Loại Báo Ân tự - 題超類報恩寺 (Trần Nghệ Tông)
• Hoạ Mao Bá Ôn bình thi - 和毛伯溫萍詩 (Giáp Hải)
• Liên nhật phụng trực cấm sảnh ngẫu thành - 連日奉直禁廳偶成 (Phan Huy Ích)
• Lộc trĩ thôn cư - 鹿峙村居 (Mạc Thiên Tích)
• Quan Chu nhạc phú - 觀周樂賦 (Nguyễn Nhữ Bật)
• Sùng Nhượng trạch đông đình tuý hậu miện nhiên hữu tác - 崇讓宅東亭醉後沔然有作 (Lý Thương Ẩn)
• Tặng Vương Ấu Ngọc - 贈王幼玉 (Liễu Phú)
• Trác Châu đề bích - 涿州題壁 (Nguyễn Huy Oánh)
• Trì bạn kỳ 2 - 池畔其二 (Bạch Cư Dị)
• Tương phùng hành - 相逢行 (Lý Bạch)
• Hoạ Mao Bá Ôn bình thi - 和毛伯溫萍詩 (Giáp Hải)
• Liên nhật phụng trực cấm sảnh ngẫu thành - 連日奉直禁廳偶成 (Phan Huy Ích)
• Lộc trĩ thôn cư - 鹿峙村居 (Mạc Thiên Tích)
• Quan Chu nhạc phú - 觀周樂賦 (Nguyễn Nhữ Bật)
• Sùng Nhượng trạch đông đình tuý hậu miện nhiên hữu tác - 崇讓宅東亭醉後沔然有作 (Lý Thương Ẩn)
• Tặng Vương Ấu Ngọc - 贈王幼玉 (Liễu Phú)
• Trác Châu đề bích - 涿州題壁 (Nguyễn Huy Oánh)
• Trì bạn kỳ 2 - 池畔其二 (Bạch Cư Dị)
• Tương phùng hành - 相逢行 (Lý Bạch)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Mi
(2) name of an ancient state
(2) name of an ancient state
Từ ghép 35
Bǎo hú lu de Mì mì 宝葫芦的秘密 • Bǎo hú lu de Mì mì 寶葫蘆的秘密 • Mì ěr wò jī 密尔沃基 • Mì ěr wò jī 密爾沃基 • Mì kè luó ní xī yà 密克罗尼西亚 • Mì kè luó ní xī yà 密克羅尼西亞 • Mì shān 密山 • Mì shān shì 密山市 • Mì sī 密斯 • Mì sū lǐ 密苏里 • Mì sū lǐ 密蘇里 • Mì sū lǐ zhōu 密苏里州 • Mì sū lǐ zhōu 密蘇里州 • Mì tè lǎng 密特朗 • Mì xī gēn 密西根 • Mì xī gēn Zhōu 密西根州 • Mì xī xī bǐ 密西西比 • Mì xī xī bǐ Hé 密西西比河 • Mì xī xī bǐ zhōu 密西西比州 • Mì xiàn 密县 • Mì xiàn 密縣 • Mì xiē gēn 密歇根 • Mì xiē gēn Dà xué 密歇根大学 • Mì xiē gēn Dà xué 密歇根大學 • Mì xiē gēn Hú 密歇根湖 • Mì xiē gēn zhōu 密歇根州 • Mì yún 密云 • Mì yún 密雲 • Mì yún xiàn 密云县 • Mì yún xiàn 密雲縣 • Mì zōng 密宗 • Shèng Pí āi ěr hé Mì kè lóng 圣皮埃尔和密克隆 • Shèng Pí āi ěr hé Mì kè lóng 聖皮埃爾和密克隆 • Wéi Mì 維密 • Wéi Mì 维密
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đông đúc
2. giữ kín
2. giữ kín
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Rậm rạp, liền kín, sát, khít, dày. ◎Như: “mật mật tằng tằng” 密密層層 chập chồng liền kín, “mật như thù võng” 密如蛛網 dày đặc như mạng nhện.
2. (Tính) Kín đáo, không để lộ, không cho người ngoài cuộc biết tới. ◎Như: “mật lệnh” 密令 lệnh bí mật.
3. (Tính) Thân gần, thân thiết, liền kề. ◎Như: “mật nhĩ” 密邇, “mật thiết” 密切 hợp với nhau, khắng khít. § Tục viết là 宓. ◇Cù Hựu 瞿佑: “Bằng hữu trung hữu nhất cá dữ tha giao vãng mật thiết” 朋友中有一個與他交往密切 (Tu Văn xá nhân truyện 修文舍人傳) Trong đám bạn bè có một người giao hảo với ông rất thân thiết.
4. (Tính) Chu đáo, tỉ mỉ. ◎Như: “tế mật” 細密 tỉ mỉ, “chu mật” 周密 kĩ lưỡng, “nghiêm mật” 嚴密 nghiêm ngặt, chặt chẽ.
5. (Danh) Sự việc giữ kín, việc không để công khai. ◎Như: “bảo mật” 保密 giữ kín, “bí mật” 祕密 việc giấu kín, không để lộ, “cơ mật” 機密 việc cơ yếu giữ kín.
6. (Danh) Họ “Mật”.
7. (Danh) Trong nhà Phật có một phái tu về phép bí mật tụng chú ấn quyết khiến ba nghiệp thân, miệng, ý cùng ứng với nhau, tức thì chuyển phàm nên thánh, công dụng không thể nghĩ bàn tới, gọi là “Mật tông”, cũng gọi là “Chân ngôn tông” 真言宗, giáo nghĩa của tông này gọi là “mật giáo” 密教.
8. (Phó) Kín đáo, ngầm. ◎Như: “mật báo” 密報 ngầm thông báo, “mật cáo” 密告 kín đáo cho biết.
2. (Tính) Kín đáo, không để lộ, không cho người ngoài cuộc biết tới. ◎Như: “mật lệnh” 密令 lệnh bí mật.
3. (Tính) Thân gần, thân thiết, liền kề. ◎Như: “mật nhĩ” 密邇, “mật thiết” 密切 hợp với nhau, khắng khít. § Tục viết là 宓. ◇Cù Hựu 瞿佑: “Bằng hữu trung hữu nhất cá dữ tha giao vãng mật thiết” 朋友中有一個與他交往密切 (Tu Văn xá nhân truyện 修文舍人傳) Trong đám bạn bè có một người giao hảo với ông rất thân thiết.
4. (Tính) Chu đáo, tỉ mỉ. ◎Như: “tế mật” 細密 tỉ mỉ, “chu mật” 周密 kĩ lưỡng, “nghiêm mật” 嚴密 nghiêm ngặt, chặt chẽ.
5. (Danh) Sự việc giữ kín, việc không để công khai. ◎Như: “bảo mật” 保密 giữ kín, “bí mật” 祕密 việc giấu kín, không để lộ, “cơ mật” 機密 việc cơ yếu giữ kín.
6. (Danh) Họ “Mật”.
7. (Danh) Trong nhà Phật có một phái tu về phép bí mật tụng chú ấn quyết khiến ba nghiệp thân, miệng, ý cùng ứng với nhau, tức thì chuyển phàm nên thánh, công dụng không thể nghĩ bàn tới, gọi là “Mật tông”, cũng gọi là “Chân ngôn tông” 真言宗, giáo nghĩa của tông này gọi là “mật giáo” 密教.
8. (Phó) Kín đáo, ngầm. ◎Như: “mật báo” 密報 ngầm thông báo, “mật cáo” 密告 kín đáo cho biết.
Từ điển Thiều Chửu
① Rậm rạp, liền kín. Như mật mật tằng tằng 密密層層 chập chồng liền kín.
② Bí mật, việc gì cần phải giữ kín không cho ai biết gọi là mật.
③ Liền gắn, liền kề. Như mật nhĩ 密邇, mật thiết 密切 nghĩa là cùng hợp với nhau, có ý khắng khít lắm. Tục viết là 宻.
④ Mật tông 密宗. Trong nhà Phật có một phái tu về phép bí mật Tụng chú ấn quyết khiến ba nghiệp thân, miệng, ý cùng ứng với nhau, tức thì chuyển phàm nên thánh, công dụng không thể nghĩ bàn tới, như thế chỉ có Phật mới biết được, nên gọi là mật tông, cũng gọi là chân ngôn tông 真言宗, giáo nghĩa của tông này gọi là mật giáo 密教.
② Bí mật, việc gì cần phải giữ kín không cho ai biết gọi là mật.
③ Liền gắn, liền kề. Như mật nhĩ 密邇, mật thiết 密切 nghĩa là cùng hợp với nhau, có ý khắng khít lắm. Tục viết là 宻.
④ Mật tông 密宗. Trong nhà Phật có một phái tu về phép bí mật Tụng chú ấn quyết khiến ba nghiệp thân, miệng, ý cùng ứng với nhau, tức thì chuyển phàm nên thánh, công dụng không thể nghĩ bàn tới, như thế chỉ có Phật mới biết được, nên gọi là mật tông, cũng gọi là chân ngôn tông 真言宗, giáo nghĩa của tông này gọi là mật giáo 密教.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mau, kín, dầy, khít, sát, rậm rạp, đông đúc: 密植 Cấy dầy, trồng dầy; 這一帶樹種得太密了 Vùng này cây trồng sát quá;
② Thân thiết: 密友 Bạn thân; 親密 Thân mật; 密邇 Khăng khít gần gũi;
③ Tinh vi, kĩ càng: 細密 Kĩ càng; 精密 Tinh vi;
④ Bí mật, ngầm, lén: 密談 Nói chuyện kín, mật đàm; 密電 Điện mật, mật điện; 密約 Mật ước, hiệp ước bí mật; 保密 Giữ bí mật; 密埋璧于大室之庭 Bí mật chôn viên ngọc bích ở sân trước tổ miếu (Tả truyện);
⑤ [Mì] (Họ) Mật.
② Thân thiết: 密友 Bạn thân; 親密 Thân mật; 密邇 Khăng khít gần gũi;
③ Tinh vi, kĩ càng: 細密 Kĩ càng; 精密 Tinh vi;
④ Bí mật, ngầm, lén: 密談 Nói chuyện kín, mật đàm; 密電 Điện mật, mật điện; 密約 Mật ước, hiệp ước bí mật; 保密 Giữ bí mật; 密埋璧于大室之庭 Bí mật chôn viên ngọc bích ở sân trước tổ miếu (Tả truyện);
⑤ [Mì] (Họ) Mật.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kín đáo — Gần. Khít lại — Yên lặng.
Từ điển Trung-Anh
(1) secret
(2) confidential
(3) close
(4) thick
(5) dense
(2) confidential
(3) close
(4) thick
(5) dense
Từ ghép 276
Ā ěr fǎ · Luó mì ōu 阿尔法罗密欧 • Ā ěr fǎ · Luó mì ōu 阿爾法羅密歐 • Ā fǎ Luō mì ōu 阿法罗密欧 • Ā fǎ Luō mì ōu 阿法羅密歐 • ào mì kè róng 奥密克戎 • ào mì kè róng 奧密克戎 • Bǎo hú lu de Mì mì 宝葫芦的秘密 • Bǎo hú lu de Mì mì 寶葫蘆的秘密 • bǎo mì 保密 • bǎo mì xìng 保密性 • Bō mì 波密 • Bō mì xiàn 波密县 • Bō mì xiàn 波密縣 • bō rě bō luó mì 般若波罗密 • bō rě bō luó mì 般若波羅密 • bō rě bō luó mì duō xīn jīng 般若波罗密多心经 • bō rě bō luó mì duō xīn jīng 般若波羅密多心經 • Bù lái kè shǐ mì sī 布莱克史密斯 • Bù lái kè shǐ mì sī 布萊克史密斯 • chóu mì 稠密 • diǎn duì diǎn jiā mì 点对点加密 • diǎn duì diǎn jiā mì 點對點加密 • Dōng mì 东密 • Dōng mì 東密 • Dōng mì dé lán 东密德兰 • Dōng mì dé lán 東密德蘭 • duān dào duān jiā mì 端到端加密 • fán mì 繁密 • fǎn mì mǎ zi 反密码子 • fǎn mì mǎ zi 反密碼子 • Gāo mì 高密 • gāo mì dù 高密度 • Gāo mì shì 高密市 • gào mì 告密 • gào mì zhě 告密者 • guān xì mì qiè 关系密切 • guān xì mì qiè 關係密切 • Hā lǐ sēn · Shī mì tè 哈里森施密特 • Hā mì 哈密 • Hā mì dì qū 哈密地区 • Hā mì dì qū 哈密地區 • hā mì guā 哈密瓜 • Hā mì shì 哈密市 • Hàn mì ěr dùn 汉密尔顿 • Hàn mì ěr dùn 漢密爾頓 • jī mì 机密 • jī mì 機密 • jī mì wén jiàn 机密文件 • jī mì wén jiàn 機密文件 • jī mì xìng 机密性 • jī mì xìng 機密性 • jiā mì 加密 • jiā mì huò bì 加密貨幣 • jiā mì huò bì 加密货币 • jiā mì tào jiē zì xié yì céng 加密套接字协议层 • jiā mì tào jiē zì xié yì céng 加密套接字協議層 • jiě mì 解密 • Jiě shēn mì jīng 解深密經 • Jiě shēn mì jīng 解深密经 • jǐn mì 紧密 • jǐn mì 緊密 • jǐn mì pèi hé 紧密配合 • jǐn mì pèi hé 緊密配合 • jǐn mì xiāng lián 紧密相联 • jǐn mì xiāng lián 緊密相聯 • jǐn mì zhī wù 紧密织物 • jǐn mì zhī wù 緊密織物 • jīng mì 精密 • jīng mì huà 精密化 • jīng mì táo cí 精密陶瓷 • jīng mì yí qì 精密仪器 • jīng mì yí qì 精密儀器 • jīng zǐ mì dù 精子密度 • jué mì 絕密 • jué mì 绝密 • jué mì wén jiàn 絕密文件 • jué mì wén jiàn 绝密文件 • kē mì 柯密 • liù fāng zuì mì duī jī 六方最密堆积 • liù fāng zuì mì duī jī 六方最密堆積 • Luó mì ōu 罗密欧 • Luó mì ōu 羅密歐 • Luó mì ōu yǔ Zhū lì yè 罗密欧与朱丽叶 • Luó mì ōu yǔ Zhū lì yè 羅密歐與朱麗葉 • Mài ā mì 迈阿密 • Mài ā mì 邁阿密 • Mài ā mì 麥阿密 • Mài ā mì 麦阿密 • mào mì 茂密 • mì bào 密報 • mì bào 密报 • mì bì 密閉 • mì bì 密闭 • mì bì cāng 密閉艙 • mì bì cāng 密闭舱 • mì bì huò cāng 密閉貨艙 • mì bì huò cāng 密闭货舱 • mì bì mén 密閉門 • mì bì mén 密闭门 • mì bì shì xún huán zài hū xī shuǐ fèi xì tǒng 密閉式循環再呼吸水肺系統 • mì bì shì xún huán zài hū xī shuǐ fèi xì tǒng 密闭式循环再呼吸水肺系统 • mì bù 密布 • mì bù kě fēn 密不可分 • mì bù tòu fēng 密不透風 • mì bù tòu fēng 密不透风 • mì diàn 密电 • mì diàn 密電 • mì dù 密度 • mì dù bō 密度波 • mì dù jì 密度計 • mì dù jì 密度计 • mì ér bù xuān 密而不宣 • mì fēng 密封 • mì fēng cāng 密封舱 • mì fēng cāng 密封艙 • mì fēng fú shè yuán 密封輻射源 • mì fēng fú shè yuán 密封辐射源 • mì fēng jiāo 密封胶 • mì fēng jiāo 密封膠 • mì féng 密縫 • mì féng 密缝 • mì gào 密告 • mì hán 密函 • mì hé 密合 • mì huì 密会 • mì huì 密會 • mì jí 密集 • mì jiàn 密件 • mì jiào 密教 • mì jiē 密接 • mì lín 密林 • mì lìng 密令 • mì má má 密麻麻 • mì mǎ 密码 • mì mǎ 密碼 • mì mǎ bǎo hù 密码保护 • mì mǎ bǎo hù 密碼保護 • mì mǎ diàn bào 密码电报 • mì mǎ diàn bào 密碼電報 • mì mǎ suǒ 密码锁 • mì mǎ suǒ 密碼鎖 • mì mǎ xué 密码学 • mì mǎ xué 密碼學 • mì mǎ zi 密码子 • mì mǎ zi 密碼子 • mì mì 密密 • mì mì 秘密 • mì mì huì shè 秘密会社 • mì mì huì shè 秘密會社 • mì mì huó dòng 秘密活动 • mì mì huó dòng 秘密活動 • mì mì jǐng chá 秘密警察 • mì mì zhā zhā 密密扎扎 • mì mi céng céng 密密层层 • mì mi céng céng 密密層層 • mì mi má má 密密麻麻 • mì mi shí shi 密密实实 • mì mi shí shi 密密實實 • mì mi zā zā 密密匝匝 • mì móu 密謀 • mì móu 密谋 • mì pái 密排 • mì qiē 密切 • mì qiè 密切 • mì qiè xiāng guān 密切相关 • mì qiè xiāng guān 密切相關 • mì qiè xiāng lián 密切相连 • mì qiè xiāng lián 密切相連 • mì qiè zhù shì 密切注視 • mì qiè zhù shì 密切注视 • mì qiè zhù yì 密切注意 • mì shāng 密商 • mì shí 密实 • mì shí 密實 • mì shǐ 密使 • mì shì 密室 • mì sī tuō 密司脫 • mì sī tuō 密司脱 • mì sī tuō 密斯脫 • mì sī tuō 密斯脱 • mì sòng 密送 • mì tán 密談 • mì tán 密谈 • mì tàn 密探 • mì wén 密文 • mì yán tǎ 密檐塔 • mì yán tǎ 密簷塔 • mì yǒu 密友 • mì yǔ 密語 • mì yǔ 密语 • mì yuē 密約 • mì yuē 密约 • mì zhàng 密帐 • mì zhàng 密帳 • mì zhào 密詔 • mì zhào 密诏 • mì zhī 密織 • mì zhī 密织 • mì zhí 密植 • mì zhì 密緻 • mì zhì 密致 • mì zōng 密宗 • mián mì 綿密 • mián mì 绵密 • miàn xīn lì fāng zuì mì duī jī 面心立方最密堆积 • miàn xīn lì fāng zuì mì duī jī 面心立方最密堆積 • Mó sī mì mǎ 摩斯密码 • Mó sī mì mǎ 摩斯密碼 • nóng mì 浓密 • nóng mì 濃密 • pì shì mì tán 辟室密谈 • pì shì mì tán 闢室密談 • Pǔ mì péng · Ā dù dé 普密蓬阿杜德 • qì mì 气密 • qì mì 氣密 • qīn mì 亲密 • qīn mì 親密 • qīn mì wú jiān 亲密无间 • qīn mì wú jiān 親密無間 • qín mì 勤密 • qiū tú mì wǎng 秋荼密網 • qiū tú mì wǎng 秋荼密网 • rén kǒu chóu mì 人口稠密 • rén kǒu mì dù 人口密度 • shēn mì 深密 • shèn mì 慎密 • Shǐ mì sī 史密斯 • shǐ mì tè 史密特 • shū mì yuàn 枢密院 • shū mì yuàn 樞密院 • Sī mì 斯密 • sī mì 私密 • sī mì dá 思密达 • sī mì dá 思密達 • Sī mì Yuē sè 斯密約瑟 • Sī mì Yuē sè 斯密约瑟 • suì mì 邃密 • tián mì 填密 • tōng guān mì yǔ 通关密语 • tōng guān mì yǔ 通關密語 • tōng xìn mì dù 通信密度 • Tuō lè mì 托勒密 • Tuō lè mì Wáng 托勒密王 • Wéi jī Jiě mì 維基解密 • Wéi jī Jiě mì 维基解密 • xì mì 細密 • xì mì 细密 • xiān mì 纖密 • xiān mì 纤密 • xiāng duì mì dù 相对密度 • xiāng duì mì dù 相對密度 • xiáng mì 詳密 • xiáng mì 详密 • xiè mì 泄密 • xiè mì 洩密 • Xīn mì 新密 • Xīn mì shì 新密市 • Yà dāng · Sī mì 亚当斯密 • Yà dāng · Sī mì 亞當斯密 • yán mì 严密 • yán mì 嚴密 • yī mì 医密 • yī mì 醫密 • yǐn mì 隐密 • yǐn mì 隱密 • zhěn mì 縝密 • zhěn mì 缜密 • zhì mì 緻密 • zhì mì 致密 • Zhōng guó Jīng mì Jī xiè Jìn Chū kǒu Gōng sī 中国精密机械进出口公司 • Zhōng guó Jīng mì Jī xiè Jìn Chū kǒu Gōng sī 中國精密機械進出口公司 • zhōng mì dù xiān wéi bǎn 中密度纖維板 • zhōng mì dù xiān wéi bǎn 中密度纤维板 • zhōu mì 周密 • zuì mì duī jī 最密堆积 • zuì mì duī jī 最密堆積