Có 1 kết quả:

mì bù tòu fēng ㄇㄧˋ ㄅㄨˋ ㄊㄡˋ ㄈㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) wrapped up tight
(2) bundled up tight
(3) closed up tight
(4) air-tight

Bình luận 0