Có 1 kết quả:
mì bù tòu fēng ㄇㄧˋ ㄅㄨˋ ㄊㄡˋ ㄈㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wrapped up tight
(2) bundled up tight
(3) closed up tight
(4) air-tight
(2) bundled up tight
(3) closed up tight
(4) air-tight
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0