Có 1 kết quả:

mì jiàn ㄇㄧˋ ㄐㄧㄢˋ

1/1

mì jiàn ㄇㄧˋ ㄐㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) secret documents
(2) abbr. for 機密文件|机密文件

Bình luận 0