Có 2 kết quả:

mì qiē ㄇㄧˋ ㄑㄧㄝmì qiè ㄇㄧˋ ㄑㄧㄝˋ

1/2

mì qiē ㄇㄧˋ ㄑㄧㄝ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. mật thiết, gắn liền với
2. gần gũi, thân thiết

mì qiè ㄇㄧˋ ㄑㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) close
(2) familiar
(3) intimate
(4) closely (related)
(5) to foster close ties
(6) to pay close attention