Có 2 kết quả:
mì qiē ㄇㄧˋ ㄑㄧㄝ • mì qiè ㄇㄧˋ ㄑㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. mật thiết, gắn liền với
2. gần gũi, thân thiết
2. gần gũi, thân thiết
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) close
(2) familiar
(3) intimate
(4) closely (related)
(5) to foster close ties
(6) to pay close attention
(2) familiar
(3) intimate
(4) closely (related)
(5) to foster close ties
(6) to pay close attention
Bình luận 0