Có 2 kết quả:

Mì zōng ㄇㄧˋ ㄗㄨㄥmì zōng ㄇㄧˋ ㄗㄨㄥ

1/2

Mì zōng ㄇㄧˋ ㄗㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Vajrayana
(2) Tantric Buddhism

mì zōng ㄇㄧˋ ㄗㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

tantra