Có 1 kết quả:
mì shì ㄇㄧˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phòng riêng
Từ điển Trung-Anh
(1) a room for keeping sth hidden
(2) secret room
(3) hidden chamber
(2) secret room
(3) hidden chamber
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh