Có 1 kết quả:

mì jiē ㄇㄧˋ ㄐㄧㄝ

1/1

mì jiē ㄇㄧˋ ㄐㄧㄝ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) closely connected
(2) inseparably related

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0